Có 1 kết quả:

香巢 xiāng cháo ㄒㄧㄤ ㄔㄠˊ

1/1

xiāng cháo ㄒㄧㄤ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a love nest
(2) a place of secret cohabitation (also derogatory)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0